04 tháng 8 2014

Đọ cấu hình LG G3 với các smartphone cao cấp

LG G3, dòng điện thoại chủ lực của LG đã chính thức có mặt trên thị trường ngày 30-6, gia nhập phân khúc smartphone cao cấp, cạnh tranh cùng Samsung Galaxy S5, Sony Xperia Z2 và HTC One M8

LG G3 là smartphone đầu tiên thừa hưởng màn hình có độ sắc nét cao nhất hiện nay, ở mức Quad-HD (gấp bốn lần HD, độ phân giải 2560 x 1440 điểm ảnh). Camera chính 13MP cho phép quay phim 4K hay Full-HD.

http://adf.ly/qN91a
Ngoài Knock Code, Knock On và Smart Security, LG tích hợp Kill Switch vào G3, cho phép người dùng khóa điện thoại hay xóa dữ liệu lưu trữ từ xa trong trường hợp bị đánh cắp. Kill Switch cũng bao gồm chức năng quét virus và khóa các tính năng khác trên LG G3.
Có nhiều màu chọn lựa, mức giá bán lẻ tham khảo LG G3 15.990.000 VNĐ.
* So sánh thông số kỹ thuật nhóm smartphone cao cấp:

Apple iPhone 5S
Samsung Galaxy S5
Sony Xperia Z2
HTC One (M8)
LG G3
Màn hình
4.0-inch 
LCD
5,1-inch
FHD Super AMOLED
5,2-inch
IPS LCD
5-inch
Super LCD 3
5,5-inch
IPS LCD
Độ phân giải
1136 x 640
326ppi
1920 x 1080
(Full-HD)
432 ppi
1920 x 1080
(Full-HD)
424 ppi
1920 x 1080
(Full-HD)
441ppi
2560 x 1440
(Quad HD)
538ppi
Chip xử lý
A7 64-bit
Chip M7 quản lý chuyển động, con quay hồi chuyển, compa
Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC, bốn nhân 2,5GHz, Krait 400, GPU Adreno 330
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AB, bốn nhân 2,3GHz, Krait 400, GPU Adreno 330
Qualcomm Snapdragon 801, bốn nhân, 2,3GHz, GPU Adreno 330
Qualcomm Snapdragon 801, bốn nhân, 2,5 GHz, Krait 400, GPU Adreno 330
Bộ nhớ RAM
1GB
2GB kênh đôi, LPDDR3
3GB kênh đôi, LPDDR3
2GB
3GB
Dung lượng lưu trữ
16GB – 32GB – 64GB
16GB (tối đa 128GB)
16GB
16GB / 32GB (tối đa 128GB)
16GB / 32 GB
Khe cắm thẻ nhớ
Không
microSD, microSDHC, microSDXC
microSD, microSDHC, microSDXC
microSD, microSDHC, microSDXC
microSD, microSDHC, microSDXC
Hệ điều hành
iOS 7
Android 4.4.2 KitKat, TouchWiz
Android 4.4.2 KitKat
Android 4.4
KitKat, HTC Sense 6.0
Android 4.4.2 KitKat
Camera
8MP, 1,2MP, đèn Flash LED, chụp ảnh nhanh Burst Mode 10 ảnh /giây
16MP, flash LED, F2.2, kích cỡ cảm biến 1/2.5-inch, quay phim 4K
Camera mặt trước 2MP, chụp ảnh lấy nét sau, xem trước kết quả áp dụng hiệu ứng thời gian thực (real-time)
20,7MP Exmor RS, G Lens, Kích cỡ cảm biến 1/2.3-inch, quay phim 4K. 
Camera mặt trước 2,2MP, nhiều hiệu ứng bổ sung cho ảnh
Camera kép (mặt sau) 4 UltraPixel, F2.0, kích cỡ cảm biến ảnh 1/3-inch, camera mặt trước 5MP, đèn flash LED kép, nhiều chế độ chụp lấy nét sau, xóa phông… Quay phim Full-HD
13MP (chính), đèn flash LED kép, F2.4, BSI, HDR, tự động lấy nét, camera phụ 2.1MP.
Quay phim 4K, Full-HD.
Tính năng
Bảo mật sinh trắc học Touch ID
Chống thấm nước, Tiêu chuẩn IP67. Bảo mật sinh trắc học qua dấu vân tay
Chống thấm nước, Tiêu chuẩn IP58
Motion Launch
Knock On, Knock Code, Smart Security,
Kết nối / Mạng
Wi-Fi 802.11n, 4G LTE, HSPA+, Bluetooth 4.0
4G LTE Cat4 (Downlink 150 Mbit/giây) , Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, MIMO (2x2), Bluetooth 4.0 BLE / ANT+, USB 3.0, NFC, IF Remote
4G LTE, HSPA, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, NFC
802.11a/b/g/n, Bluetooth 4.0, NFC, 4G LTE
4G LTE, 3G, Bluetooth 4.0, Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, NFC, DLNA, Miracast, SlimPort
Pin
1434 mAh
2800 mAh, pin rời
3200 mAh
Li-Ion
2600 mAh
Li-Polymer
3000 mAh


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét